Danh Mục Sản Phẩm
SẢN XUẤT VÀ THI CÔNG
Chi tiết sản phẩm
-
Cáp Nhôm Hạ Thế AVV - 0.6/1kV _ Cadivi
- Mã SP: AVV
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem : 3408 - Đã bán: 0
- Xuất xứ: CADIVI / VIỆT NAM
- Bảo hành:
- AVV − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP AVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. AVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
|
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|||||||||
10 |
CC |
3,9 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,9 |
16.9 |
17,9 |
19,4 |
102 |
372 |
416 |
494 |
16 |
CC |
4,75 |
1,91 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,6 |
17,5 |
18,6 |
20,3 |
125 |
313 |
387 |
480 |
25 |
CC |
6,0 |
1,20 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,2 |
20,8 |
22,1 |
24,3 |
176 |
441 |
553 |
692 |
35 |
CC |
7,1 |
0,868 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,3 |
23,0 |
24,5 |
27,0 |
217 |
543 |
688 |
866 |
50 |
CC |
8,3 |
0,641 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,9 |
26,2 |
28,0 |
31,1 |
280 |
701 |
894 |
1147 |
70 |
CC |
9,9 |
0,443 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
15,5 |
29,6 |
31,8 |
35,3 |
356 |
904 |
1175 |
1507 |
95 |
CC |
11,7 |
0,320 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
17,9 |
34,2 |
36,8 |
40,9 |
479 |
1207 |
1574 |
2023 |
120 |
CC |
13,1 |
0,253 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
19,3 |
37,2 |
40,0 |
44,4 |
568 |
1445 |
1890 |
2431 |
150 |
CC |
14,7 |
0,206 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
21,5 |
41,4 |
44,5 |
50,1 |
699 |
1773 |
2320 |
3020 |
185 |
CC |
16,4 |
0,164 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
23,8 |
46,4 |
49,9 |
55,6 |
858 |
2196 |
2871 |
3719 |