Hổ trợ trực tuyến

Ms. Phạm Phi

0916 804 808

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Kim Hồng

0916 604 609

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Ngọc Bích

0819 604 609

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Thị Phi

0908 937 437

Email : phipham.thadeco@gmail.com

Hotline

0909 664 876

Email : thach.sge@gmail.com

Danh Mục Sản Phẩm

Hình ảnh

Chi tiết sản phẩm

  • Cáp Điện Hạ Thế CX - 0.6/1kV _ Cadivi

  • Mã SP: CX
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem : 3311   -   Đã bán: 0
  • Xuất xứ: CADIVI / VIỆT NAM
  • Bảo hành:
  • CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE
Hàng chính hãng mới 100%
Hàng chính hãng mới 100%
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Bảo hành cam kết 12 tháng
Bảo hành cam kết 12 tháng
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc

TỔNG QUAN

 
 
Cáp điện lực CX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện: Màu đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CV_CX_AV_AX_Brochure_4pp_160408_Print

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 

DÂY CX – 0,6/1 kV.                                                                               CX WIRE–  0,6/1 kV

 

Ruột dẫn - Conductor

  Chiều dày    cách điện   danh định

   Đường kính    tổng gần    đúng (*)

  Khối lượng  dây gần đúng  (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

   Approx.    conductor diameter

    Max. DC      resistance at      200c

Nominal thickness of insulation

Approx.   overall diameter

   Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

3,0

18

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

28

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

4,0

43

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

4,5

62

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

5,5

101

16

CC

4,75

1,15

0,7

6,2

153

25

CC

6,0

0,727

0,9

7,8

242

35

CC

7,1

0,524

0,9

8,9

332

50

CC

8,3

0,387

1,0

10,3

448

70

CC

9,9

0,268

1,1

12,1

640

95

CC

11,7

0,193

1,1

13,9

881

120

CC

13,1

0,153

1,2

15,5

1110

150

CC

14,7

0,124

1,4

17,5

1373

185

CC

16,4

0,0991

1,6

19,6

1717

240

CC

18,6

0,0754

1,7

22,0

2247

300

CC

21,1

0,0601

1,8

24,7

2812

400

CC

24,2

0,0470

2,0

28,2

3592

500

CC

27,0

0,0366

2,2

31,4

4604

630

CC

30,8

0,0283

2,4

35,6

5944

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại dây khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.