
Mã sản phẩm:
VCmdGiá:
Lượt xem:
3400Đã bán:
1Xuất xứ:
CADIVI / VIỆT NAMBảo hành:
Hàng chính hãng mới 100%-42
Hàng chính hãng mới 100%-41
Hàng chính hãng mới 100%-40
Hàng chính hãng mới 100%

|
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. |
|
|
|
|
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
|
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
|
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
|
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
|
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
|
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
|
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
|
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
|
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
|
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10B ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
|
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
|
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
|
7 |
1/3,00 |
2,52 |
1,0 |
5,0 |
81 |
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10A ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
|
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
3 |
1/2,00 |
9,11 |
0,8 |
3,6 |
19 |
|
4 |
1/2,25 |
7,40 |
0,8 |
3,9 |
22 |
|
5 |
1/2,60 |
5,485 |
0,8 |
4,2 |
27 |
|
6 |
1/2,78 |
4,91 |
0,8 |
4,4 |
30 |
|
7 |
1/3,00 |
4,22 |
1,0 |
5,0 |
38 |
|
8 |
1/3,20 |
3,71 |
1,0 |
5,2 |
41 |
|
10 |
1/3,57 |
3,08 |
1,0 |
5,6 |
48 |
|
5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
|
Nominal Area |
Sản phẩm tương tự
| ||||