
Mã sản phẩm:
CVV/DSTAGiá:
Lượt xem:
2650Đã bán:
0Xuất xứ:
CADIVI / VIỆT NAMBảo hành:
Hàng chính hãng mới 100%-42
Hàng chính hãng mới 100%-41
Hàng chính hãng mới 100%-40
Hàng chính hãng mới 100%

|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI. CVV/DATA CABLE – 1 CORE.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thicknes of aluminum tape |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall Diameter. |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,5 |
1,4 |
10,4 |
163 |
|
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,4 |
201 |
|
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,9 |
233 |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
12,9 |
292 |
|
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
13,6 |
358 |
|
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
15,2 |
486 |
|
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
600 |
|
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
18,1 |
766 |
|
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
19,7 |
991 |
|
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
22,1 |
1306 |
|
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
23,5 |
1565 |
|
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
1,7 |
25,7 |
1894 |
|
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
1,8 |
28,0 |
2307 |
|
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
1,9 |
30,8 |
2932 |
|
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
1,9 |
33,7 |
3592 |
|
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
2,1 |
38,0 |
4546 |
|
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
0,5 |
2,2 |
41,4 |
5684 |
|
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
0,5 |
2,3 |
45,4 |
7145 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of Insulation |
Sản phẩm tương tự
| |||||||||||