
Mã sản phẩm:
CVV/SWAGiá:
Lượt xem:
2070Đã bán:
6Xuất xứ:
CADIVI / VIỆT NAMBảo hành:
Hàng đảm bảo chính hãng mới 100%
Bảo hành tin cậy 12 tháng theo quy định nhà sx
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm nhiệt tình
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁP CVV/AWA - 1 LÕI. CVV/AWA CABLE – 1 CORE.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal diameter of armour wire |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
19,0 |
780 |
|
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
20,6 |
1007 |
|
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
1,25 |
1,6 |
23,0 |
1322 |
|
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
1,6 |
1,7 |
25,3 |
1646 |
|
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
1,7 |
27,3 |
1971 |
|
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
1,6 |
1,8 |
29,6 |
2391 |
|
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
1,6 |
1,9 |
32,4 |
3025 |
|
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
2,0 |
2,0 |
36,3 |
3798 |
|
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
2,1 |
40,4 |
4751 |
|
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
2,0 |
2,2 |
43,8 |
5909 |
|
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
2,0 |
2,4 |
48,4 |
7425 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
|
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
|
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,1 |
15,6 |
16,4 |
396 |
429 |
478 |
|
Sản phẩm tương tự
| ||||||||||||||||