Hổ trợ trực tuyến

Ms. Hồng May

0916 604 609

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Phạm Phi

0916 804 808

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Thị Phi

0908 937 437

Email : phipham.thadeco@gmail.com

Danh Mục Sản Phẩm

Hình ảnh

Chi tiết sản phẩm

  • Cáp Điện Hạ Thế Có Giáp Băng Thép Bảo Vệ CVV/DSTA _ Cadivi

  • Mã SP: CVV/DSTA
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem : 1966   -   Đã bán: 0
  • Xuất xứ: CADIVI / VIỆT NAM
  • Bảo hành:
  • Cáp Điện Hạ Thế Có Giáp Băng Thép Bảo Vệ CVV/DSTA 2 Lõi - 3 Lõi - 4 Lõi
Hàng chính hãng mới 100%
Hàng chính hãng mới 100%
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Bảo hành cam kết 12 tháng
Bảo hành cam kết 12 tháng
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+  Cáp 1 lõi: Màu đen.
+  Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print4

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI.                                                                CVV/DATA CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

  Chiều dày băng nhôm danh định

  Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

 Structure

  Approx. conductor diameter

   Max. DC resistance at 200C

 Nominal thickness of insulation

Nominal thicknes of aluminum tape

Nominal thickness of sheath

  Approx. overall Diameter.

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,5

1,4

10,4

163

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,5

1,4

11,4

201

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,5

1,4

11,9

233

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

0,5

1,4

12,9

292

16

CC

4,75

1,15

1,0

0,5

1,4

13,6

358

25

CC

6,0

0,727

1,2

0,5

1,4

15,2

486

35

CC

7,1

0,524

1,2

0,5

1,4

16,3

600

50

CC

8,3

0,387

1,4

0,5

1,5

18,1

766

70

CC

9,9

0,268

1,4

0,5

1,5

19,7

991

95

CC

11,7

0,193

1,6

0,5

1,6

22,1

1306

120

CC

13,1

0,153

1,6

0,5

1,6

23,5

1565

150

CC

14,7

0,124

1,8

0,5

1,7

25,7

1894

185

CC

16,4

0,0991

2,0

0,5

1,8

28,0

2307

240

CC

18,6

0,0754

2,2

0,5

1,9

30,8

2932

300

CC

21,1

0,0601

2,4

0,5

1,9

33,7

3592

400

CC

24,2

0,0470

2,6

0,5

2,1

38,0

4546

500

CC

27,0

0,0366

2,8

0,5

2,2

41,4

5684

630

CC

30,8

0,0283

2,8

0,5

2,3

45,4

7145

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Reference value.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                              CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

 Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách

 điện danh định

  Chiều dày băng thép danh định

  Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ danh định

    Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

       Approx. conductor diameter

Max. DC  resistance at 200C

    Nominal thickness of Insulation