
Mã sản phẩm:
CXE/DSTAGiá:
Lượt xem:
2186Đã bán:
0Xuất xứ:
CADIVI / VIỆT NAMBảo hành:
Hàng đảm bảo chính hãng mới 100%
Bảo hành tin cậy 12 tháng theo quy định nhà sx
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm nhiệt tình
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc

|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CXE/DATA - 1 LÕI. CXE/DATA CABLE – 1 CORE.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thicknes of aluminum tape |
Approx. overall Diameter. |
Approx. mass |
|
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,2 |
135 |
|
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,8 |
158 |
|
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
11,3 |
187 |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
12,3 |
242 |
|
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
13,0 |
304 |
|
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
14,6 |
421 |
|
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
15,7 |
529 |
|
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
17,1 |
668 |
|
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
0,5 |
1,5 |
19,1 |
896 |
|
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
0,5 |
1,6 |
21,1 |
1173 |
|
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
0,5 |
1,6 |
22,7 |
1429 |
|
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
0,5 |
1,7 |
24,9 |
1734 |
|
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
0,5 |
1,7 |
27,0 |
2114 |
|
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
0,5 |
1,8 |
29,6 |
2695 |
|
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
0,5 |
1,9 |
32,5 |
3318 |
|
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
0,5 |
2,0 |
36,6 |
4205 |
|
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
0,5 |
2,1 |
40,0 |
5290 |
|
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
0,5 |
2,3 |
44,6 |
6739 |
– C.C : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables, which structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXE/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CXE/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Thickness of Insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
Sản phẩm tương tự
| ||||||||