Hổ trợ trực tuyến

Ms. Hồng May

0916 604 609

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Phạm Phi

0916 804 808

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Thị Phi

0908 937 437

Email : phipham.thadeco@gmail.com

Danh Mục Sản Phẩm

Hình ảnh

Chi tiết sản phẩm

  • Dây Điện Đôi Mềm Ovan VCmo _ Cadivi

  • Mã SP: VCmo
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem : 2715   -   Đã bán: 0
  • Xuất xứ: CADIVI / VIỆT NAM
  • Bảo hành:
  • Dây Điện Đôi Mềm Ovan VCmo 2x0.5 - 2x6mm2
Hàng chính hãng mới 100%
Hàng chính hãng mới 100%
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Bảo hành cam kết 12 tháng
Bảo hành cam kết 12 tháng
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc

TỔNG QUAN

 
 
Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.    
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.    

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
  • TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
  • TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
  • TCCS 10A
  • TCCS 10B
  • TCCS 10C
  • TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT DÂY

 
 
 

CẤU TRÚC CÁP

 
 
CADIVI_07_VC_VA_VCm_VCmd_VCmo_Brochure_4pp_150822_Print

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF WIRE
 

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

 5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

 

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

 


5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV                    TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10B                                                                      ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

7

1/3,00

2,52

1,0

5,0

81

 

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV                            TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10A                                                                              ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3

1/2,00

9,11

0,8

3,6

19

4

1/2,25

7,40

0,8

3,9

22

5

1/2,60

5,485

0,8

4,2

27

6

1/2,78

4,91

0,8

4,4

30

7

1/3,00

4,22

1,0

5,0

38

8

1/3,20

3,71

1,0

5,2

41

10

1/3,57

3,08

1,0

5,6

48

 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area