Hổ trợ trực tuyến

Ms. Hồng May

0916 604 609

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Phạm Phi

0916 804 808

Email : sale.dienthaiduong@gmail.com

Ms. Thị Phi

0908 937 437

Email : phipham.thadeco@gmail.com

Danh Mục Sản Phẩm

Hình ảnh

Chi tiết sản phẩm

  • Cáp Điện Hạ Thế CXE - 0.6/1kV _ Cadivi

  • Mã SP: CXE
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem : 1590   -   Đã bán: 0
  • Xuất xứ: CADIVI / VIỆT NAM
  • Bảo hành:
  • CXE ­− 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ HDPE
Hàng chính hãng mới 100%
Hàng chính hãng mới 100%
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm
Bảo hành cam kết 12 tháng
Bảo hành cam kết 12 tháng
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc
Giao hàng linh hoạt trên toàn quốc

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CXE dùng cho hệ thống truyền tải 
và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng băng màu:    
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

5.1 – CÁP CXE - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     CXE CABLE – 1 TO 4 CORES.  

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

    Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

       Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

   Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

       Structure

    Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,8

10,7

11,2

12,0

37

129

146

173

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,2

11,6

12,2

13,1

48

164

191

228

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

12,7

13,3

14,4

66

214

254

308

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,3

13,8

14,6

15,7

87

276

332

408

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,3

15,7

16,6

18,0

130

395

487

605

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,3

17,3

18,9

185

416

568

735

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

10,6

19,6

20,8

22,9

281

631

871

1132

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,7

21,8

23,2

25,5

375

838

1165

1520

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

24,6

26,2

29,1

497

1107

1548

2033

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,9

28,2

30,3

33,7

697

1544

2181

2869

95